Việt
triều đại
vương triều
triều
Nhà
viện
dòng dõi
thời gian trị vì
nhiệm kỳ của chính phủ
đời
nhà Herr scher haus
das •* Herrschergeschlecht
đòi
nhà.
dinh thự công tưdc
dòng dõi công tưóc
đởi
Anh
dynasty
house
Đức
Dynastie
dynastisch
Fürstengeschlecht
Regierungszeit
Herrschergeschlecht
Kaiserhaus
Fürstenhaus
die Le- Dynastie
triều đại nhà Lê.
Dynastie /f =, -stíen/
triều đại, triều, đòi, nhà.
Kaiserhaus /n -es, -häuser/
Fürstenhaus /n -es, - häuser/
1. dinh thự công tưdc, dòng dõi công tưóc, triều đại, triều, đởi, nhà.
Dynastie /die; -, -n (bildungsspr.)/
triều đại; vương triều (Herrscherhaus);
triều đại nhà Lê. : die Le- Dynastie
dynastisch /(Adj.)/
(thuộc về) triều đại; vương triều;
Fürstengeschlecht /das/
triều đại; vương triều;
Regierungszeit /die/
triều đại; thời gian trị vì; nhiệm kỳ của chính phủ;
Herrschergeschlecht /das/
triều đại; vương triều; triều; đời; nhà Herr scher haus; das •* Herrschergeschlecht;
Triều đại, vương triều
Nhà, viện, triều đại, dòng dõi (họ, tộc)
dynasty /xây dựng/