TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

generation

thế hệ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự tạo thành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

sự sinh ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

sự phát sinh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hình thành

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phát điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thê'hệ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự tạo ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sản sinh ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự khởi động

 
Tự điển Dầu Khí

Tạo ra

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sinh ra. Employment ~ : Tạo việc làm

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Income ~ : Tạo thu nhập.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sự phát sinh ~ of openings sự thành tạo khe nứt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thế hệ khe nứt ~ of waves sự tạo sóng putrefactive ~ sự hình thành do thối mục spontaneous ~ sự phát sinh ngẫu nhiên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sinh sản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

1. Sinh sản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh 2. Niên đại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế đại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thời đại.<BR>active ~ Tính sinh sản chủ động .<BR>~ of the Son Ngôi Con

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự sản xuất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chế tạo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Tự phát sanh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thế

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
 electricity generation

sự phát điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
a generation

nhất đại

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

generation

generation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 lifetime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Spontaneous

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

lifetime

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

world

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

activation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

creation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

production

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
 electricity generation

 electricity generation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
f-1 generation

F-1 generation

 
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
f-2 generation

F-2 generation

 
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
a generation

a human life

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a generation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a lifetiime

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

generation

Erzeugung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Generation

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Generierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abwälzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wälzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

generation

génération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

generation,activation,creation,production

[DE] Erzeugung

[EN] generation, activation, creation, production

[FR] Génération

[VI] Thế hệ

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thế

lifetime, world, generation

nhất đại

a human life, a generation, a lifetiime

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Generation,Spontaneous

Tự phát sanh.

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

F-1 generation

First fi lial generation; the fi rst generation offspring of a genetic cross. The term is generally applied to the immediate offspring of higher plants and mammals.

F-2 generation

Second fi lial generation; the offspring of a mating between members of the F-1 generation.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Generierung /f/M_TÍNH/

[EN] generation

[VI] thế hệ

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

generation

thế hệ

Khoảng thời gian để thay thế cá bố mẹ bằng con của chúng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

generation

sự sản xuất, sự chế tạo, sự phát điện

Từ điển toán học Anh-Việt

generation

sự sinh ra, sự tạo thành, thế hệ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

generation

1. Sinh sản, sinh [diễn tả sự quan hệ giữa Ngôi Cha và Ngôi Con trong mầu nhiệm Ba Ngôi] 2. Niên đại, thế đại, đời, thế hệ, thời đại.< BR> active ~ Tính sinh sản chủ động [chỉ Ngôi Cha chủ động sinh Ngôi Con, tính chất căn nguyên].< BR> ~ of the Son Ngôi Con

Từ điển phân tích kinh tế

generation

thế hệ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

generation /SCIENCE,AGRI/

[DE] Generation

[EN] generation

[FR] génération

generation /SCIENCE/

[DE] Generation

[EN] generation

[FR] génération

generation /IT-TECH,TECH/

[DE] Generierung

[EN] generation

[FR] génération

generation /IT-TECH/

[DE] Generation

[EN] generation

[FR] génération

generation /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Abwälzen; Wälzen

[EN] generation

[FR] génération

generation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bildung; Erzeugung; Generation

[EN] generation

[FR] génération

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

generation

sự phát điện

generation

sự phát sinh

generation /điện lạnh/

sự sinh ra

generation /điện lạnh/

sự sinh sản

generation /điện lạnh/

sự tạo thành

Generation, lifetime

thế hệ, đời

 electricity generation, generating, generation

sự phát điện

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

generation

thế hệ, sự hình thành, sự sinh ra, sự phát sinh ~ of openings sự thành tạo khe nứt; thế hệ khe nứt ~ of waves sự tạo sóng putrefactive ~ sự hình thành do thối mục spontaneous ~ sự phát sinh ngẫu nhiên

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Generation

[VI] (n) Tạo ra, sinh ra. Employment ~ : Tạo việc làm; Income ~ : Tạo thu nhập.

[EN]

Tự điển Dầu Khí

generation

o   sự khởi động, sự phát sinh, sự hình thành; thế hệ

§   gas generation : sự tạo khí, sự sinh khí

§   heat generation : sự tạo nhiệt, sự sinh nhiệt

§   spontaneous generation : sự phát sinh ngẫu nhiên

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

generation

thể hệ L Một nhóm bất kỳ trong nâm nhóm dùng đề phân loại về mặt lịch sử các máy tính theo các thành phần phần cứng đtộn tử, tồ chức logic và phần mềm của chúng, hoặc các kỹ thuật lập trình; như vậy các máy tính đă biết như thuộc thế hệ thứ nhất, thứ hal hoặc thứ ba; tới máy thế hệ thứ năm phải tới vào giữa những năm 1990, vốn kết hợp thiết kế phần cứng tiên tiến VỚI các ichả nãng xử lý lớn hơn, bao gồm trí tuệ nhân tạo; một máy tính riêng cố thề đồng thòi cố các đặc trưng của tất cả các thế hệ. 2. Một họ các tập hợp dữ liệu, cổ liên quan với nhau ở chỗ mỗl tập hợp đều là một sự sửa đồi tập dữ liệu gSn nhất tiếp theo; nhứng tệp cũ nhất được gọl là tệp ông, cũ tiếp theo là tệp Cha và tệp mới nhất là tệp con. 3. Trong lập trình, tập họp tương tự các thuật ngữ - ông bà, cha mẹ, coi cái - được dùng đề chỉ ' tìòng dõi" của các quá trình (đại thè là các nhiệm vụ) vđn làm nảy sinh những quá trình khốc trong khi thực hiện một chương trình,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

generation

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Generation

[DE] Generation

[EN] Generation

[VI] sự tạo ra, sản sinh ra

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

generation

Erzeugung

generation

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

generation

generation

n. a group of individuals born and living about the same time. (“The mother and daughter represented two generations.”)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

generation

thê' hệ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

generation

thế hệ; sự tạo thành