kreieren /[kre'iiran] (sw. V; hat)/
(bildungsspr ) sáng tạo;
tạo ra;
chế ra (một mẫu thời trang);
chế ra chiếc váy ngắn. : den Minirock kreieren
machen /[’maxan] (sw. V.; hat)/
gây ra;
tác động;
tạo ra (verur sachen, bewhken, hervorrufen);
làm ồn : Lärm machen sáng tác nhạc : Musik machen làm ai lo lắng. : jmdm. Sorgen machen
generieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) phát sinh;
tạo ra;
phát ra (hervorbringen);
erzeugen /(sw. V.; hat)/
tạo ra;
làm phát sinh ra;
sinh ra;
ma sát sinh ra nhiệt. : Reibung erzeugt Wärme
bekommen /(st. V.)/
(hat) sản xuất;
tạo ra;
gây ra;
sinh ra (hervor- bringen, entstehen lassen);
cây đã ra hoa : der Baum hat Blüten bekommen cô ấy sắp có con : sie bekommt ein Kind con chó đã sinh con. 1 : der Hund hat Junge bekommen
etwbeibringen /dạy, giảng giải cho ai hiểu điều gì; jmdm. die Grundbegriffe der lateinischen Sprache beibringen/
(điều khó chịu, tai họa) gây ra;
tạo ra;
đem lại cho ai (antun);
gấy ra cho ai/cho mình điều gì : jmdmJsich etw. beibringen làm cho ai bị một vết đứt. : jmdm. eine Schnittwunde beibrin gen
dieQuadratwurzelziehen /khai căn bậc hai. 19. (hat) eähg, kẻo căng (aufziehen, spafffneri); eine netie Saite auf die Geige ziehen/
(hat) lôi kéo;
thu hút;
gây ra;
tạo ra;
thu hút mọi ánh mắt về mình. 2 : alle Blicke auf sich ziehen
veranstalten /(sw. V.; hat)/
(ugs ) thực hiện;
làm ra;
tạo ra;
gây ra (machen, vollführen);
bedingen /[ba'dirjan] (sw. V.; hat)/
là nguyên nhân;
tác dụng;
gây ra;
tạo ra (bewirken, verursachen);
sự chăm chỉ của anh ta khiến công việc tiến triển nhanh : sein großer Fleiß bedingte ein rasches Voranschreiten der Arbeit cái này là nguyên nhân của cái kia : das eine bedingt das andere sự sụt giảm của hoạt động sản xuất là do việc đinh công gây ra : der Produktionsrück stand ist durch den Streik bedingt phản xạ có điều kiện. : (tâm lý học) bedingter Reflex
zeitigen /(sw. V.; hat)/
(geh ) thể hiện;
biểu lộ;
phát sinh;
tạo ra;
đem lại (hervor- bringen);
điều gỉ không đem lại kết quả. : etw. zeitigt keine Ergebnisse