abklavieren /sich (sw. V.; hat) (landsch)/
đoán;
tìm hiểu;
luận ra;
điều đó thì em có thề tự đoán dược. : das kannst du dir doch leicht abklavieren
deduzieren /[dedu'tsi:ron] (sw. V.; hat) (bes. Philos.)/
suy diễn;
diễn dịch;
suy luận;
luận ra (ableiten);