TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luận ra

luận ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tạo ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
luận ra

suy diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luận ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

luận ra

Elicit

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

luận ra

Entlocken

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

abklavieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
luận ra

deduzieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das kannst du dir doch leicht abklavieren

điều đó thì em có thề tự đoán dược.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abklavieren /sich (sw. V.; hat) (landsch)/

đoán; tìm hiểu; luận ra;

điều đó thì em có thề tự đoán dược. : das kannst du dir doch leicht abklavieren

deduzieren /[dedu'tsi:ron] (sw. V.; hat) (bes. Philos.)/

suy diễn; diễn dịch; suy luận; luận ra (ableiten);

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

suy ra,luận ra,tạo ra

[DE] Entlocken

[EN] Elicit

[VI] suy ra, luận ra, tạo ra