Việt
đoán
tìm hiểu
luận ra
Đức
abklavieren
das kannst du dir doch leicht abklavieren
điều đó thì em có thề tự đoán dược.
abklavieren /sich (sw. V.; hat) (landsch)/
đoán; tìm hiểu; luận ra;
das kannst du dir doch leicht abklavieren : điều đó thì em có thề tự đoán dược.