Việt
suy ra
luận ra
tạo ra
rải ra
gọi ra
khai thác
phỉnh
dỗ ngon dỗ ngọt
Anh
Elicit
Đức
Entlocken
j -m ein Geheimnis entlocken
moi [dò] bí mật ỏ ai;
entlocken /(sw. V.; hat)/
khai thác; phỉnh; dỗ ngon dỗ ngọt;
entlocken /vt (j -m)/
vt (j -m) rải ra, [vẫy] gọi ra; khai thác, rút rqa; j -m ein Geheimnis entlocken moi [dò] bí mật ỏ ai; den Áugen [} -m] Tränen entlocken làm chảy nưdc mắt.
[DE] Entlocken
[EN] Elicit
[VI] suy ra, luận ra, tạo ra