TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rải ra

rải ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rải ra

 spread out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rải ra

entlocken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -m ein Geheimnis entlocken

moi [dò] bí mật ỏ ai;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entlocken /vt (j -m)/

vt (j -m) rải ra, [vẫy] gọi ra; khai thác, rút rqa; j -m ein Geheimnis entlocken moi [dò] bí mật ỏ ai; den Áugen [} -m] Tränen entlocken làm chảy nưdc mắt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spread out /xây dựng/

rải ra