Việt
rải ra
gọi ra
Anh
spread out
Đức
entlocken
j -m ein Geheimnis entlocken
moi [dò] bí mật ỏ ai;
entlocken /vt (j -m)/
vt (j -m) rải ra, [vẫy] gọi ra; khai thác, rút rqa; j -m ein Geheimnis entlocken moi [dò] bí mật ỏ ai; den Áugen [} -m] Tränen entlocken làm chảy nưdc mắt.
spread out /xây dựng/