créer
créer [kRee] V. tr. [1] 1. Sáng tạo ra. Dieu créa l’Univers en six jours: Chúa sáng tạo ra vũ trụ trong sáu ngày. 2. Tạo ra; chê ra. Créer une œuvre: Tao ra môt tác phẩm. Tổ chức; sáng lập. Créer un prix littéraire: Sáng lập một giải văn chuxmg. 4. BDIÊN Diễn lần đầu tiên (một vở kịch, một bản nhạc). La Champmeslé créa plusieurs pièces de Racine: Đoàn Sammétxlê diễn lần dầu tiên nhiều vb của Raxin. 5. Tạo ra, gây ra. Jl va nous créer des ennuis: Nó sẽ gây ra cho chúng ta nhiều phiền não.