TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

créer

tạo ra

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

créer

to breed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

create

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

produce

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

créer

züchten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

erstellen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

créer

créer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

créer

[DE] erstellen

[EN] create, produce

[FR] créer

[VI] tạo ra

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

créer /SCIENCE,RESEARCH/

[DE] züchten

[EN] to breed

[FR] créer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

créer

créer [kRee] V. tr. [1] 1. Sáng tạo ra. Dieu créa l’Univers en six jours: Chúa sáng tạo ra vũ trụ trong sáu ngày. 2. Tạo ra; chê ra. Créer une œuvre: Tao ra môt tác phẩm. Tổ chức; sáng lập. Créer un prix littéraire: Sáng lập một giải văn chuxmg. 4. BDIÊN Diễn lần đầu tiên (một vở kịch, một bản nhạc). La Champmeslé créa plusieurs pièces de Racine: Đoàn Sammétxlê diễn lần dầu tiên nhiều vb của Raxin. 5. Tạo ra, gây ra. Jl va nous créer des ennuis: Nó sẽ gây ra cho chúng ta nhiều phiền não.