etwbeibringen /dạy, giảng giải cho ai hiểu điều gì; jmdm. die Grundbegriffe der lateinischen Sprache beibringen/
giảng giải cho ai những khái niệm căn bản của tiếng La-tinh;
das Fotografieren habe ich mir selbst beigebracht : tôi đã tự học chụp ảnh (đe dọa) dem werde ỉchs schon noch beibringen! : thằng đó rồi sẽ biết tay tao! ich werde dir beibringen mich zu belügen : tao sẽ cho mày biết là nói dối tao thì (hậu quả) sẽ như thế nào.
etwbeibringen /dạy, giảng giải cho ai hiểu điều gì; jmdm. die Grundbegriffe der lateinischen Sprache beibringen/
(ugs ) báo tin xấu;
báo tin buồn một cách thận trọng (übermitteln, unterrichten);
jmdm. beibringen, dass báo tin cho ai, rằng... : er überlegte, wie er ihr die Nachricht beibringen sollte : anh ta suy nghĩ làm cách nào báo tin ấy cho nàng biết.
etwbeibringen /dạy, giảng giải cho ai hiểu điều gì; jmdm. die Grundbegriffe der lateinischen Sprache beibringen/
(điều khó chịu, tai họa) gây ra;
tạo ra;
đem lại cho ai (antun);
jmdmJsich etw. beibringen : gấy ra cho ai/cho mình điều gì jmdm. eine Schnittwunde beibrin gen : làm cho ai bị một vết đứt.
etwbeibringen /dạy, giảng giải cho ai hiểu điều gì; jmdm. die Grundbegriffe der lateinischen Sprache beibringen/
đem đến;
đưa tới;
dẫn đến;
dẫn giải (heran schaffen, herbeiholen);
Zeugen beibringen : đưa nhân chứng đến wenn du das Geld nicht bis morgen beibringst, gibt es Ärger! : nếu đến ngày mai mày không đem số tiền ấy đến thì sẽ có chuyện không hay xảy ra đấy!