TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

etwbeibringen

giảng giải cho ai những khái niệm căn bản của tiếng La-tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo tin xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo tin buồn một cách thận trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem lại cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

etwbeibringen

etwbeibringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Fotografieren habe ich mir selbst beigebracht

tôi đã tự học chụp ảnh

(đe dọa) dem werde ỉchs schon noch beibringen!

thằng đó rồi sẽ biết tay tao!

ich werde dir beibringen mich zu belügen

tao sẽ cho mày biết là nói dối tao thì (hậu quả) sẽ như thế nào.

jmdm. beibringen, dass báo tin cho ai, rằng...

er überlegte, wie er ihr die Nachricht beibringen sollte

anh ta suy nghĩ làm cách nào báo tin ấy cho nàng biết.

jmdmJsich etw. beibringen

gấy ra cho ai/cho mình điều gì

jmdm. eine Schnittwunde beibrin gen

làm cho ai bị một vết đứt.

Zeugen beibringen

đưa nhân chứng đến

wenn du das Geld nicht bis morgen beibringst, gibt es Ärger!

nếu đến ngày mai mày không đem số tiền ấy đến thì sẽ có chuyện không hay xảy ra đấy!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwbeibringen /dạy, giảng giải cho ai hiểu điều gì; jmdm. die Grundbegriffe der lateinischen Sprache beibringen/

giảng giải cho ai những khái niệm căn bản của tiếng La-tinh;

das Fotografieren habe ich mir selbst beigebracht : tôi đã tự học chụp ảnh (đe dọa) dem werde ỉchs schon noch beibringen! : thằng đó rồi sẽ biết tay tao! ich werde dir beibringen mich zu belügen : tao sẽ cho mày biết là nói dối tao thì (hậu quả) sẽ như thế nào.

etwbeibringen /dạy, giảng giải cho ai hiểu điều gì; jmdm. die Grundbegriffe der lateinischen Sprache beibringen/

(ugs ) báo tin xấu; báo tin buồn một cách thận trọng (übermitteln, unterrichten);

jmdm. beibringen, dass báo tin cho ai, rằng... : er überlegte, wie er ihr die Nachricht beibringen sollte : anh ta suy nghĩ làm cách nào báo tin ấy cho nàng biết.

etwbeibringen /dạy, giảng giải cho ai hiểu điều gì; jmdm. die Grundbegriffe der lateinischen Sprache beibringen/

(điều khó chịu, tai họa) gây ra; tạo ra; đem lại cho ai (antun);

jmdmJsich etw. beibringen : gấy ra cho ai/cho mình điều gì jmdm. eine Schnittwunde beibrin gen : làm cho ai bị một vết đứt.

etwbeibringen /dạy, giảng giải cho ai hiểu điều gì; jmdm. die Grundbegriffe der lateinischen Sprache beibringen/

đem đến; đưa tới; dẫn đến; dẫn giải (heran schaffen, herbeiholen);

Zeugen beibringen : đưa nhân chứng đến wenn du das Geld nicht bis morgen beibringst, gibt es Ärger! : nếu đến ngày mai mày không đem số tiền ấy đến thì sẽ có chuyện không hay xảy ra đấy!