TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

báo tin buồn một cách thận trọng

báo tin xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo tin buồn một cách thận trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

báo tin buồn một cách thận trọng

etwbeibringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. beibringen, dass báo tin cho ai, rằng...

er überlegte, wie er ihr die Nachricht beibringen sollte

anh ta suy nghĩ làm cách nào báo tin ấy cho nàng biết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwbeibringen /dạy, giảng giải cho ai hiểu điều gì; jmdm. die Grundbegriffe der lateinischen Sprache beibringen/

(ugs ) báo tin xấu; báo tin buồn một cách thận trọng (übermitteln, unterrichten);

: jmdm. beibringen, dass báo tin cho ai, rằng... anh ta suy nghĩ làm cách nào báo tin ấy cho nàng biết. : er überlegte, wie er ihr die Nachricht beibringen sollte