TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đem lại cho ai

gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem lại cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đem lại cho ai

etwbeibringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmJsich etw. beibringen

gấy ra cho ai/cho mình điều gì

jmdm. eine Schnittwunde beibrin gen

làm cho ai bị một vết đứt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwbeibringen /dạy, giảng giải cho ai hiểu điều gì; jmdm. die Grundbegriffe der lateinischen Sprache beibringen/

(điều khó chịu, tai họa) gây ra; tạo ra; đem lại cho ai (antun);

gấy ra cho ai/cho mình điều gì : jmdmJsich etw. beibringen làm cho ai bị một vết đứt. : jmdm. eine Schnittwunde beibrin gen