etwbeibringen /dạy, giảng giải cho ai hiểu điều gì; jmdm. die Grundbegriffe der lateinischen Sprache beibringen/
(điều khó chịu, tai họa) gây ra;
tạo ra;
đem lại cho ai (antun);
gấy ra cho ai/cho mình điều gì : jmdmJsich etw. beibringen làm cho ai bị một vết đứt. : jmdm. eine Schnittwunde beibrin gen