TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zeitigen

thể hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho chín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏ rỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zeitigen

zeitigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. zeitigt keine Ergebnisse

điều gỉ không đem lại kết quả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeitigen /(sw. V.; hat)/

(geh ) thể hiện; biểu lộ; phát sinh; tạo ra; đem lại (hervor- bringen);

etw. zeitigt keine Ergebnisse : điều gỉ không đem lại kết quả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zeitigen /I vt/

1. cho chín; chịu nổi, chịu được; 2. thể hiện, biểu lộ, lộ rõ, tỏ rỗ; er hat gute Kenntnisse gezeigt nó thể hiện kiến thủc töt; II vi (h, s) chín, chín muôi.