Việt
thể hiện
biểu lộ
cho chín
lộ rõ
tỏ rỗ
phát sinh
tạo ra
đem lại
Đức
zeitigen
etw. zeitigt keine Ergebnisse
điều gỉ không đem lại kết quả.
zeitigen /(sw. V.; hat)/
(geh ) thể hiện; biểu lộ; phát sinh; tạo ra; đem lại (hervor- bringen);
etw. zeitigt keine Ergebnisse : điều gỉ không đem lại kết quả.
zeitigen /I vt/
1. cho chín; chịu nổi, chịu được; 2. thể hiện, biểu lộ, lộ rõ, tỏ rỗ; er hat gute Kenntnisse gezeigt nó thể hiện kiến thủc töt; II vi (h, s) chín, chín muôi.