Việt
cho chín
thể hiện
biểu lộ
lộ rõ
tỏ rỗ
Đức
zeitigen
zeitigen /I vt/
1. cho chín; chịu nổi, chịu được; 2. thể hiện, biểu lộ, lộ rõ, tỏ rỗ; er hat gute Kenntnisse gezeigt nó thể hiện kiến thủc töt; II vi (h, s) chín, chín muôi.