bedingen /[ba'dirjan] (sw. V.; hat)/
là nguyên nhân;
tác dụng;
gây ra;
tạo ra (bewirken, verursachen);
sein großer Fleiß bedingte ein rasches Voranschreiten der Arbeit : sự chăm chỉ của anh ta khiến công việc tiến triển nhanh das eine bedingt das andere : cái này là nguyên nhân của cái kia der Produktionsrück stand ist durch den Streik bedingt : sự sụt giảm của hoạt động sản xuất là do việc đinh công gây ra (tâm lý học) bedingter Reflex : phản xạ có điều kiện.
bedingen /[ba'dirjan] (sw. V.; hat)/
(selten) yêu cầu;
đòi hỏi;
bắt buộc phải có;
giả định (erfordern, voraussetzen);
diese Aufgabe bedingt großes Geschick : công việc này đòi hỏi phải có sự khéo léo.
bedingen,sich /(st. V.; hat) (veraltend)/
qui định;
thỏa thuận;
đòi hỏi;
yêu cầu dành riêng cho mình (sich ausbedingen);
sich (Dat) etw. bedingen : đòi hỏi, yêu cầu dành cho mình cái gì ich bedang mir einen freien Tag pro Woche : tôi yêu cầu mỗi tuần được một ngày nghi' , der be dungene Lohn: tiền công đã thỏa thuận.