conditionner
conditionner [kôdisjone] V. tr. [1] 1. Gia công cho họp quy cách, đóng gói (một sản pliẩni), điều hba nhiệt độ (một chỗ ở.) 2. Là điều kiện của, quyết định. Votre habileté conditionnera votre réussite: Sự khéo léo quyết dinh thành công của anh.