TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yêu cầu dành riêng cho mình

qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏa thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòi hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu cầu dành riêng cho mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

yêu cầu dành riêng cho mình

bedingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat) etw. bedingen

đòi hỏi, yêu cầu dành cho mình cái gì

ich bedang mir einen freien Tag pro Woche

tôi yêu cầu mỗi tuần được một ngày nghi', der be dungene Lohn: tiền công đã thỏa thuận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedingen,sich /(st. V.; hat) (veraltend)/

qui định; thỏa thuận; đòi hỏi; yêu cầu dành riêng cho mình (sich ausbedingen);

đòi hỏi, yêu cầu dành cho mình cái gì : sich (Dat) etw. bedingen tôi yêu cầu mỗi tuần được một ngày nghi' , der be dungene Lohn: tiền công đã thỏa thuận. : ich bedang mir einen freien Tag pro Woche