bedingen,sich /(st. V.; hat) (veraltend)/
qui định;
thỏa thuận;
đòi hỏi;
yêu cầu dành riêng cho mình (sich ausbedingen);
đòi hỏi, yêu cầu dành cho mình cái gì : sich (Dat) etw. bedingen tôi yêu cầu mỗi tuần được một ngày nghi' , der be dungene Lohn: tiền công đã thỏa thuận. : ich bedang mir einen freien Tag pro Woche