bedingen /[ba'dirjan] (sw. V.; hat)/
là nguyên nhân;
tác dụng;
gây ra;
tạo ra (bewirken, verursachen);
sự chăm chỉ của anh ta khiến công việc tiến triển nhanh : sein großer Fleiß bedingte ein rasches Voranschreiten der Arbeit cái này là nguyên nhân của cái kia : das eine bedingt das andere sự sụt giảm của hoạt động sản xuất là do việc đinh công gây ra : der Produktionsrück stand ist durch den Streik bedingt phản xạ có điều kiện. : (tâm lý học) bedingter Reflex