kreieren /[kre'iiran] (sw. V; hat)/
(bildungsspr ) sáng tạo;
tạo ra;
chế ra (một mẫu thời trang);
den Minirock kreieren : chế ra chiếc váy ngắn.
kreieren /[kre'iiran] (sw. V; hat)/
(bildungsspr ) biểu lộ phong cách riêng;
thể hiện phong cách;
tạo ra dấu ấn;
einen neuen Stil kreie ren : tạo ra một phong cách mới.
kreieren /[kre'iiran] (sw. V; hat)/
(kịch, phim v v ) đóng (một vai) lần đầu tiên (kath Kirche) phong hồng y;