TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kreieren

sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu lộ phong cách riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện phong cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo ra dấu ấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng lần đầu tiên phong hồng y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kreieren

kreieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Minirock kreieren

chế ra chiếc váy ngắn.

einen neuen Stil kreie ren

tạo ra một phong cách mới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kreieren /[kre'iiran] (sw. V; hat)/

(bildungsspr ) sáng tạo; tạo ra; chế ra (một mẫu thời trang);

den Minirock kreieren : chế ra chiếc váy ngắn.

kreieren /[kre'iiran] (sw. V; hat)/

(bildungsspr ) biểu lộ phong cách riêng; thể hiện phong cách; tạo ra dấu ấn;

einen neuen Stil kreie ren : tạo ra một phong cách mới.

kreieren /[kre'iiran] (sw. V; hat)/

(kịch, phim v v ) đóng (một vai) lần đầu tiên (kath Kirche) phong hồng y;