TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stiften

thành lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyên cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyên góp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

stiften

stiften

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Aufschweißen von Gewindebolzen und Stiften

Hàn đắp bu lông có ren và chốt

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schrauben Stiften Keilen

Vít Chốt Nêm

Beispiele: Stiften Kaltnieten Passfedern

Thí dụ: chốt, tán đinh nguội, then

Gerade bei Behälterverschlüssen, beim Anbringen von Zierleisten oder bei Verschlüssen von Stiften, sowie bei Kinderspielzeugen mit verschiedenen beweglichen Anbauteilen kommen Schnappverbindungen häufig zur Anwendung (Bild 3).

Khớp kết nối nhanh thường xuyên được sử dụng cho các chốt khóa bồn chứa, đường gờ trang trí, khóa chốt then cũng như trong các món đồ chơi trẻ em với các chi tiết lắp ráp linh động khác nhau (Hình 3).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frieden stiften

vỗ yên, dàn hòa, trắn an, trấn định, bình định, dẹp yên; 3. cúng, quyên, hiến, quyên cúng, quyên góp; ♦ ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stiften /vt/

1. thành lập, sáng lập, lập; 2. làm, làm nên, tạo nên, tạo ra, thực hiện; gây nên, gây ra, gây; Frieden stiften vỗ yên, dàn hòa, trắn an, trấn định, bình định, dẹp yên; 3. cúng, quyên, hiến, quyên cúng, quyên góp; ♦ stiften gehen 1) trốn việc, tránh việc; 2) chuồn, lủi dí, lỉnh đi, lẩn mất.