TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cảm ứng

Cảm ứng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quy nạp

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cảm sinh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đưa vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạo ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

qui về

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

qui nạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cảm ứng

Induction

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

induced

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

induce

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inductive

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inductance

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 inducing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

effect and response

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

induct

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cảm ứng

Induktion

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Induktivität

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

induziert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eingeleitet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einleiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

induzieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

induktiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

infiuenzieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Für den Einbau von Sensoren (z. B. Temperatursensor, Drucksensor, pH-Sensor, Sauerstoffpartialdrucksensor, Trübungssensor für die Biomassebestimmung, Leitfähigkeitssensor, Ethanolsensor) sind vor allem am unteren Umfang des Bioreaktorkessels zahlreiche Stutzen waagerecht oder mit einer Neigung von 15° nach oben eingeschweißt.

Để gắn các thiết bị cảm ứng (thí dụ cảm ứng nhiệt độ, cảm ứng áp suất, cảm ứng trị số pH, cảm ứng áp suất khí oxy, cảm ứng độ đục cho việc xác định khối lượng sinh học, cảm ứng dẫn xuất, cảm ứng ethanol) nhiều cổng nối ống dẫn nằm ngang hay nghiêng 15 ° được hàn vào phần dưới nồi của lò phản ứng sinh học.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

induktiv

Cảm ứng

Induktion

Cảm ứng

15.2.6 Schweißen durch Induktion

15.2.6 Hàn cảm ứng

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Induktivität, Selbstinduktivität

Độ cảm ứng, tự cảm ứng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Induktion /f =, -en/

1. [phép, sự] qui nạp; 2. (vật lí, điện, sinh vật) [độ] cảm ứng; gegenseitige - cảm úng tương hỗ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

induct

đưa vào, cảm ứng

inductive

quy nạp, cảm ứng

induce

gây ra, tạo ra, qui về, cảm ứng

Từ điển toán học Anh-Việt

induced

cảm sinh, cảm ứng

inductive

quy nạp; cảm ứng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

induktiv /[indok'ti:f] (Adj.)/

(Elektrot ) cảm ứng;

infiuenzieren /(sw. V.; hat) (Elektrot.)/

cảm ứng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

induziert /adj/ĐIỆN (điện áp) V_LÝ/

[EN] induced (được)

[VI] (được) cảm ứng

eingeleitet /adj/V_LÝ/

[EN] induced (được)

[VI] (được) cảm ứng

einleiten /vt/V_LÝ/

[EN] induce (gây)

[VI] cảm ứng

induzieren /vt/ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] induce

[VI] cảm ứng; gây ra

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cảm ứng

induction, effect and response

Từ điển tiếng việt

cảm ứng

- đgt. (H. cảm: nhiễm; ứng: đáp lại) Nói khả năng có thể tiếp thụ các kích thích bên ngoài và đáp lại cái kích thích đó: Nóng và lạnh làm cho da tay cảm ứng. // dt. Nói dòng điện phát sinh trong một mạch kín do từ trường thay đổi: Cảm ứng điện từ.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Induction

cảm ứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inducing /điện lạnh/

cảm ứng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cảm ứng

(điện) Induktion f; lò cảm ứng (lý), Induktionsofen m; cuộn cảm ứng (lý) Induktionsspule f; dòng cảm ứng (lý) Induktionsstrom m; cảm ứng diện tù (lý) elektromagnetische Induktion f

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Induktivität

[VI] Cảm ứng

[EN] inductance