Việt
gây ra
cảm ứng
kích thích
tạo ra
qui về
Anh
induce
Đức
induzieren
veranlassen
bewirken
auslösen
fördern
einleiten
induzieren /vt/ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] induce
[VI] cảm ứng; gây ra
einleiten /vt/V_LÝ/
[EN] induce (gây)
[VI] cảm ứng
gây ra, tạo ra, qui về, cảm ứng
induzieren, veranlassen, bewirken, auslösen, fördern
induce /v/PHYSICS/