Việt
cảm ứng
cám ứng
cảm sinh
hút
hút vào
Anh
induced
Đức
induziert
eingeleitet
induziert /adj/ĐIỆN (điện áp) V_LÝ/
[EN] induced (được)
[VI] (được) cảm ứng
eingeleitet /adj/V_LÝ/
Induced
hút, hút vào
cảm sinh, cảm ứng
(bị) cám ứng