TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 induce

cảm hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đem lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cảm sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tạo ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguyên nhân gây ra tai nạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 induce

 induce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 induced

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 creative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cause of accident

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evoke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inducing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 produce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 induce

cảm hóa

 induce

đem lại

 induce, induced /toán & tin/

cảm sinh

 creative, induce /toán & tin;ô tô;ô tô/

tạo ra

 induce, restore /xây dựng/

đem lại

cause of accident, evoke, induce, inducing, produce

nguyên nhân gây ra tai nạn