TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 produce

sản xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kéo dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cntv điều chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sản xuất xi măng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sinh ra một sự kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguyên nhân gây ra tai nạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 produce

 produce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preparation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cement manufacture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to generate an event

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 give off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cause of accident

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evoke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 induce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inducing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 produce

sản xuất (chương trình)

 produce /toán & tin/

sản xuất, kéo dài

preparation, produce

cntv (sự) điều chế

cement manufacture, produce

sự sản xuất xi măng

to generate an event, give off, produce

sinh ra một sự kiện

cause of accident, evoke, induce, inducing, produce

nguyên nhân gây ra tai nạn