produce
sản xuất (chương trình)
produce /toán & tin/
sản xuất, kéo dài
preparation, produce
cntv (sự) điều chế
cement manufacture, produce
sự sản xuất xi măng
to generate an event, give off, produce
sinh ra một sự kiện
cause of accident, evoke, induce, inducing, produce
nguyên nhân gây ra tai nạn