TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cement manufacture

sự sản xuất xi măng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cement manufacture

cement manufacture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manufacturing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 produce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cement manufacture /hóa học & vật liệu/

sự sản xuất xi măng

cement manufacture, manufacturing

sự sản xuất xi măng

cement manufacture, produce

sự sản xuất xi măng