Việt
Nguyên nhân của tai nạn
nguyên nhân gây ra tai nạn
Nguyên nhân tai nạn
Anh
Cause of accident
evoke
induce
inducing
produce
accident cause
Đức
Unfallursache
[EN] accident cause, cause of accident
[VI] Nguyên nhân tai nạn
cause of accident
cause of accident, evoke, induce, inducing, produce