TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unfallursache

Nguyên nhân tai nạn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

unfallursache

accident cause

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

cause of accident

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

unfallursache

Unfallursache

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Unfallursache

[EN] accident cause, cause of accident

[VI] Nguyên nhân tai nạn