übetzeugenwollen /n -s/
khuynh hưdng, nguyện vọng] thuyết phục (ai), cảm hóa (ai).
Umerziehung /f =, -en/
sự] giáo dục lại, cảm hóa, cải tạo.
Überzeugung /f =, -en/
sự] thuyểt phục, cảm hóa, khuyên nhủ, dỗ dành (von D về...); die Überzeugung gewinnen tin tưỏng, tin chắc, tin; von der Überzeugung durchdrungen hoàn toàn tin tưđng, vũng tin.
überzeugungsarbeit /í =, -en/
í =, -en sự] thuyết . phục, cảm hóa, làm cho tin, khuyên nhủ;
limerziehen /vt/
giáo dục lại, cảm hóa, cải tạo, cải tạo tư tưỏng.
überzeugen /vt (von D)/
vt (von D) thuyét phục, khuyên nhủ, khuyên dỗ, rủ rê, cảm hóa, làm... thay đổi quan điểm [chính kiến, ý kiến];
suggestiv /a/
1. khuyến dụ, cảm hóa, lối cuốn, gây ảnh hưđng; 2. gợi ý, khêu gợi, móm.
umkrempein /vt/
1. gói [bọc, bao]... lại, vén... lên, gấp... lên, gập.... lại, bẻ... lại, xắn, xăn; 2. giáo dục lại, cảm hóa, cải tạo, cải tạo tư tưỏng, sủa chũa.