TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cảm hóa

cảm hóa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cải tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo dục lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyểt phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên nhủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỗ dành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết . phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tạo tư tưỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyét phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủ rê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... thay đổi quan điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyến dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ảnh hưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói ... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vén... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gấp... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gập.... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tạo tư tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủa chũa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo đục lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Xây dựng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nêu gương sáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuyến thiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
cảm hóa .

thuyết phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm hóa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cảm hóa

 induce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to move and convert

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to convert someone

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

edify

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cảm hóa

suggestiv

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umerziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bezaubernd berückend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich rühren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Umerziehung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überzeugung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überzeugungsarbeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

limerziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überzeugen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umkrempein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cảm hóa .

übetzeugenwollen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Überzeugung gewinnen

tin tưỏng, tin chắc, tin; von

der Überzeugung durchdrungen

hoàn toàn tin tưđng, vũng tin.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

edify

Xây dựng, nêu gương sáng, khuyến thiện, cảm hóa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umerziehen /(unr. V.; hat)/

giáo đục lại; cảm hóa; cải tạo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übetzeugenwollen /n -s/

khuynh hưdng, nguyện vọng] thuyết phục (ai), cảm hóa (ai).

Umerziehung /f =, -en/

sự] giáo dục lại, cảm hóa, cải tạo.

Überzeugung /f =, -en/

sự] thuyểt phục, cảm hóa, khuyên nhủ, dỗ dành (von D về...); die Überzeugung gewinnen tin tưỏng, tin chắc, tin; von der Überzeugung durchdrungen hoàn toàn tin tưđng, vũng tin.

überzeugungsarbeit /í =, -en/

í =, -en sự] thuyết . phục, cảm hóa, làm cho tin, khuyên nhủ;

limerziehen /vt/

giáo dục lại, cảm hóa, cải tạo, cải tạo tư tưỏng.

überzeugen /vt (von D)/

vt (von D) thuyét phục, khuyên nhủ, khuyên dỗ, rủ rê, cảm hóa, làm... thay đổi quan điểm [chính kiến, ý kiến];

suggestiv /a/

1. khuyến dụ, cảm hóa, lối cuốn, gây ảnh hưđng; 2. gợi ý, khêu gợi, móm.

umkrempein /vt/

1. gói [bọc, bao]... lại, vén... lên, gấp... lên, gập.... lại, bẻ... lại, xắn, xăn; 2. giáo dục lại, cảm hóa, cải tạo, cải tạo tư tưỏng, sủa chũa.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cảm hóa

to move and convert

cảm hóa

to convert someone

Từ điển tiếng việt

cảm hóa

- cảm hoá đgt. (H. hoá: biến thành) Làm cho người ta cảm phục cái hay, cái tốt của mình mà bỏ cái xấu để theo gương mình: Lòng Hồ Chủ tịch rộng như biển cả bao dung, cảm hoá tất cả mọi người (PhVĐồng).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 induce

cảm hóa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cảm hóa

suggestiv (a), bezaubernd (a) berückend (a); umerziehen vt, sich rühren; sự cảm hóa Zauber m; trại cảm hóa