überzeugen /vt (von D)/
vt (von D) thuyét phục, khuyên nhủ, khuyên dỗ, rủ rê, cảm hóa, làm... thay đổi quan điểm [chính kiến, ý kiến];
Mahnerin /f =, -nen/
ngưòi] nhắc nhđ, báo trưỏc, khuyên răn, giáo huấn, thuyét phục, kêu gọi, đề nghị; der Mahner in der Brust lương tâm.