TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überzeugen

thuyét phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên nhủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủ rê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... thay đổi quan điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho nghe theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tin tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáp ứng lòng mong đợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự tìm hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự xem xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự kiểm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

überzeugen

persuade

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

überzeugen

überzeugen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Argumentation ist der Austausch von Informationen mit dem Ziel, den Gesprächspartner zu überzeugen.

Lập luận là sự trao đổi thông tin nhằm mục đích thuyết phục người đối thoại.

Die Argumentation soll den Gesprächspartner von der eigenen Meinung bzw. vom eigenen Standpunkt überzeugen und nicht überreden.

Lập luận nhằm thuyết phục khách hàng về ý kiến hoặc quan điểm riêng nhưng không được quá lời.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Als Warmhaltebox fürNahrungsmittel überzeugen EPP-Schaumteile ebenfalls durch eine lange Haltbarkeit.

Cũng nhờ tuổi thọ cao,EPP được sử dụng để chế tạo các hộp giữ nóngthực phẩm rất tốt.

Überzeugen Sie sich vor der Benutzung elektrischer Geräte oder Anlagen von ihrem einwandfreien Zustand.

Trước khi sử dụng máy móc và hệ thống điện, phải chắc chắn rằng tình trạng hoạt động của chúng hoàn hảo.

1 Überzeugen Sie sich vor der Benutzung elektrischer Geräte oder Anlagen von ihrem einwandfreien Zustand.

1 Trước khi sử dụng máy móc và hệ thống điện, phải biết chắc chắn rằng tình trạng hoạt động của chúng là hoàn hảo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. von etw. überzeugen

thuyết phục ai tin vào điều gì

seine Ausführungen haben mich nicht überzeugt

lập luận của hắn không thuyết phục được tôi.

bitte überzeugen Sie sich selbst!

xin ông cứ tự kiểm tra!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überzeugen /(sw. V.; hat)/

thuyết phục; làm cho tin; làm cho nghe theo;

jmdn. von etw. überzeugen : thuyết phục ai tin vào điều gì seine Ausführungen haben mich nicht überzeugt : lập luận của hắn không thuyết phục được tôi.

überzeugen /(sw. V.; hat)/

làm tin tưởng; đáp ứng lòng mong đợi;

überzeugen /(sw. V.; hat)/

tự tìm hiểu; tự xem xét; tự kiểm tra;

bitte überzeugen Sie sich selbst! : xin ông cứ tự kiểm tra!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überzeugen /vt (von D)/

vt (von D) thuyét phục, khuyên nhủ, khuyên dỗ, rủ rê, cảm hóa, làm... thay đổi quan điểm [chính kiến, ý kiến];

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

überzeugen

persuade