überzeugen /(sw. V.; hat)/
thuyết phục;
làm cho tin;
làm cho nghe theo;
jmdn. von etw. überzeugen : thuyết phục ai tin vào điều gì seine Ausführungen haben mich nicht überzeugt : lập luận của hắn không thuyết phục được tôi.
überzeugen /(sw. V.; hat)/
làm tin tưởng;
đáp ứng lòng mong đợi;
überzeugen /(sw. V.; hat)/
tự tìm hiểu;
tự xem xét;
tự kiểm tra;
bitte überzeugen Sie sich selbst! : xin ông cứ tự kiểm tra!