Việt
lên dây dan
hòa dây
làm thay đổi quan điểm
thuyết phục
khuyên răn
khuyên nhủ ai đổi ý
Đức
umstimmen
bekehren
jmdn. zu einer anderen Ansicht bekehren
làm cho ai thay đổi quan điểm
er ließ sich nicht bekehren
hắn không đề cho ai thuyết phục đâu.
bekehren /(sw. V.; hat)/
thuyết phục; khuyên răn; khuyên nhủ ai đổi ý; làm thay đổi quan điểm (überzeugen);
làm cho ai thay đổi quan điểm : jmdn. zu einer anderen Ansicht bekehren hắn không đề cho ai thuyết phục đâu. : er ließ sich nicht bekehren
umstimmen /vt/
1. (nhạc) lên dây dan, hòa dây; 2. làm thay đổi quan điểm [chính kién, ý kiến]; thuyết phục, cảm hóa.