TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm thay đổi quan điểm

lên dây dan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thay đổi quan điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm thay đổi quan điểm

thuyết phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên răn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên nhủ ai đổi ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thay đổi quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm thay đổi quan điểm

umstimmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm thay đổi quan điểm

bekehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zu einer anderen Ansicht bekehren

làm cho ai thay đổi quan điểm

er ließ sich nicht bekehren

hắn không đề cho ai thuyết phục đâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekehren /(sw. V.; hat)/

thuyết phục; khuyên răn; khuyên nhủ ai đổi ý; làm thay đổi quan điểm (überzeugen);

làm cho ai thay đổi quan điểm : jmdn. zu einer anderen Ansicht bekehren hắn không đề cho ai thuyết phục đâu. : er ließ sich nicht bekehren

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umstimmen /vt/

1. (nhạc) lên dây dan, hòa dây; 2. làm thay đổi quan điểm [chính kién, ý kiến]; thuyết phục, cảm hóa.