Việt
thuyết phục
khuyên răn
khuyên nhủ ai đổi ý
làm thay đổi quan điểm
Đức
bekehren
jmdn. zu einer anderen Ansicht bekehren
làm cho ai thay đổi quan điểm
er ließ sich nicht bekehren
hắn không đề cho ai thuyết phục đâu.
bekehren /(sw. V.; hat)/
thuyết phục; khuyên răn; khuyên nhủ ai đổi ý; làm thay đổi quan điểm (überzeugen);
làm cho ai thay đổi quan điểm : jmdn. zu einer anderen Ansicht bekehren hắn không đề cho ai thuyết phục đâu. : er ließ sich nicht bekehren