umstimmen /vt/
1. (nhạc) lên dây dan, hòa dây; 2. làm thay đổi quan điểm [chính kién, ý kiến]; thuyết phục, cảm hóa.
Stimmung /í =, -en/
í =, -en 1. tâm thần, tâm trạng, tinh thần, khí sắc; Stimmung für [gegen] j-n, etw. machen tuyên truyền cho ai, [xúi dục chống ai]; die öffentliche Stimmung dư luận công chúng, dư luận xã hội, công luận; 2. (đàn) [sự] lồn dây, hòa dây; falsche Stimmung sự không ăn nhịp, sự lạc diệu.
gleichstimmen /(tách/
1. lên dây đàn, hòa dây; 2. hòa âm, hòa thanh, hòa nhịp.
stimmen II /vt/
1. lên dây dàn, hòa dây; höher stimmen II cát cao; 2. (nghĩa bóng) lên dây (ai), xúi dục, xúc Xiểm, xúi bẩy, xui, xúi, gây, làm cho; j-n zur Freude stimmen II làm cho ai xui.