Việt
thuyết phục
làm cho tin
làm cho nghe theo
Đức
überzeugen
jmdn. von etw. überzeugen
thuyết phục ai tin vào điều gì
seine Ausführungen haben mich nicht überzeugt
lập luận của hắn không thuyết phục được tôi.
überzeugen /(sw. V.; hat)/
thuyết phục; làm cho tin; làm cho nghe theo;
thuyết phục ai tin vào điều gì : jmdn. von etw. überzeugen lập luận của hắn không thuyết phục được tôi. : seine Ausführungen haben mich nicht überzeugt