weismachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thuyết phục;
làm cho tin;
bắt tin;
anh không thể thuyết phục tôi tin váo điều đó đâu! : das kannst du mir nicht weismachenl không thể dạy cho nó bớt ngu. : er lässt sich (Dat.) nichts Weismachen
überzeugen /(sw. V.; hat)/
thuyết phục;
làm cho tin;
làm cho nghe theo;
thuyết phục ai tin vào điều gì : jmdn. von etw. überzeugen lập luận của hắn không thuyết phục được tôi. : seine Ausführungen haben mich nicht überzeugt