TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm cho tin

làm cho tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho nghe theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyết . phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên nhủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làm cho tin

weismachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überzeugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überzeugungsarbeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das kannst du mir nicht weismachenl

anh không thể thuyết phục tôi tin váo điều đó đâu!

er lässt sich (Dat.) nichts Weismachen

không thể dạy cho nó bớt ngu.

jmdn. von etw. überzeugen

thuyết phục ai tin vào điều gì

seine Ausführungen haben mich nicht überzeugt

lập luận của hắn không thuyết phục được tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überzeugungsarbeit /í =, -en/

í =, -en sự] thuyết . phục, cảm hóa, làm cho tin, khuyên nhủ;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weismachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

thuyết phục; làm cho tin; bắt tin;

anh không thể thuyết phục tôi tin váo điều đó đâu! : das kannst du mir nicht weismachenl không thể dạy cho nó bớt ngu. : er lässt sich (Dat.) nichts Weismachen

überzeugen /(sw. V.; hat)/

thuyết phục; làm cho tin; làm cho nghe theo;

thuyết phục ai tin vào điều gì : jmdn. von etw. überzeugen lập luận của hắn không thuyết phục được tôi. : seine Ausführungen haben mich nicht überzeugt