Việt
thuyết phục
làm cho... tin
bắt tin.
làm cho tin
bắt tin
Đức
weismachen
das kannst du mir nicht weismachenl
anh không thể thuyết phục tôi tin váo điều đó đâu!
er lässt sich (Dat.) nichts Weismachen
không thể dạy cho nó bớt ngu.
weismachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thuyết phục; làm cho tin; bắt tin;
das kannst du mir nicht weismachenl : anh không thể thuyết phục tôi tin váo điều đó đâu! er lässt sich (Dat.) nichts Weismachen : không thể dạy cho nó bớt ngu.
weismachen /(tách được) vt (j-m)/
thuyết phục, làm cho... tin, bắt tin.