TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự xem xét

tự xem xét

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nội quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan sát nội tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự tìm hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự kiểm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tự xem xét

introspection

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tự xem xét

überzeugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bitte überzeugen Sie sich selbst!

xin ông cứ tự kiểm tra!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überzeugen /(sw. V.; hat)/

tự tìm hiểu; tự xem xét; tự kiểm tra;

xin ông cứ tự kiểm tra! : bitte überzeugen Sie sich selbst!

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

introspection

Nội quan, tự xem xét, quan sát nội tâm (của mình)