TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vén lên

vén lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xắn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xăn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vuốt thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vén lên

aufschürzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochklettemhochkrempeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufstreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schürzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbiegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie schürzte ihr Kleid und stieg die Treppe hinauf

CÔ ta vén váy và bước lên cầu thang.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abbiegen /1 vt/

1. vuốt thẳng, vén lên, gắp lại; 2.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschürzen /(sw. V.; hat)/

vén lên; kéo lên (hochraffen);

hochklettemhochkrempeln /(sw. V.; hat)/

xắn lên; vén lên; lật (tay áo ) lên (aufkrempeln);

aufstreifen /(sw. V.; hat)/

vén lên; xắn lên (tay áo); lật lên (zuriickstreifen, hoch schieben);

schürzen /(sw. V.; hat)/

vén lên; cuộn lên; xăn lên (váy, quần áo);

CÔ ta vén váy và bước lên cầu thang. : sie schürzte ihr Kleid und stieg die Treppe hinauf