TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gắp lại

vuốt thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vén lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gập lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ cong lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gắp lại

abbiegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einbiegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abbiegen /1 vt/

1. vuốt thẳng, vén lên, gắp lại; 2.

einbiegen /I vt/

gắp lại, gập lại, bẻ cong lại; rẽ, ngoặt; 11 vi (s) đẩy... ra, hắt... ra.