Việt
vuốt thẳng
vén lên
gắp lại
gập lại
bẻ cong lại
Đức
abbiegen
einbiegen
abbiegen /1 vt/
1. vuốt thẳng, vén lên, gắp lại; 2.
einbiegen /I vt/
gắp lại, gập lại, bẻ cong lại; rẽ, ngoặt; 11 vi (s) đẩy... ra, hắt... ra.