TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einbiegen

gắp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gập lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ cong lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gấp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gập lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẻ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẻ cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm võng xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị võng xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quẹo vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einbiegen

einbiegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Druck hat das Brett eingebogen

lực đè đã làm tấm ván bị võng xuống.

das Brett hat sich eingebogen

tấm ván đã bị võng xuống.

ich bog in eine kleine Straße ein

tôi đã rẽ vào một con đường nhỏ

der Wagen ist nach links einge bogen

chiếc xe đã rẽ sang trái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbiegen /(st. V.)/

(hat) gấp lại; gập lại; bẻ vào;

einbiegen /(st. V.)/

(hat) bẻ cong; làm cong; làm võng xuống;

der Druck hat das Brett eingebogen : lực đè đã làm tấm ván bị võng xuống.

einbiegen /(st. V.)/

bị cong; bị võng xuông;

das Brett hat sich eingebogen : tấm ván đã bị võng xuống.

einbiegen /(st. V.)/

(ist) rẽ; ngoặt; quẹo vào;

ich bog in eine kleine Straße ein : tôi đã rẽ vào một con đường nhỏ der Wagen ist nach links einge bogen : chiếc xe đã rẽ sang trái.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einbiegen /I vt/

gắp lại, gập lại, bẻ cong lại; rẽ, ngoặt; 11 vi (s) đẩy... ra, hắt... ra.