einbiegen /(st. V.)/
(hat) gấp lại;
gập lại;
bẻ vào;
einbiegen /(st. V.)/
(hat) bẻ cong;
làm cong;
làm võng xuống;
der Druck hat das Brett eingebogen : lực đè đã làm tấm ván bị võng xuống.
einbiegen /(st. V.)/
bị cong;
bị võng xuông;
das Brett hat sich eingebogen : tấm ván đã bị võng xuống.
einbiegen /(st. V.)/
(ist) rẽ;
ngoặt;
quẹo vào;
ich bog in eine kleine Straße ein : tôi đã rẽ vào một con đường nhỏ der Wagen ist nach links einge bogen : chiếc xe đã rẽ sang trái.