aufrollen /(sw. V.; hat)/
gập lại;
lật lên;
xắn lên (aufkrempeln);
knicken /(sw. V.; hat)/
gập lại;
gấp lại;
xếp lại;
falten /(sw. V.; hat)/
xếp lại;
gập lại;
gấp lại;
gấp bức thư lại. : einen Brief falten
einjknicken /(sw. V.)/
(ist) gập lại;
bẻ gập;
gây;
sụp;
nàng khuỵu xuống vì kiệt sức. : vor Erschöpfung knickten ihr die Knie ein
zuschnappen /(sw. V.)/
(ist) dập lại;
sập xuống;
gập lại;
bật đậy lại;
cái bẫy sập xuống. : die Falle schnappte zu
zusammenlegen /(sw. V.; hat)/
xếp lại;
gấp lại;
gập lại (zusammenfalten);
einbiegen /(st. V.)/
(hat) gấp lại;
gập lại;
bẻ vào;
falzen /(sw. V.; hat)/
gấp lại;
gập lại;
xếp lại;