Việt
thu lại
cuộn lại
gập lại
Anh
furl
Đức
auftuchen
ỉèstmachen
auftuchen /vt/VT_THUỶ/
[EN] furl
[VI] thu lại, cuộn lại, gập lại (buồm)
ỉèstmachen /vt/VT_THUỶ/
[VI] thu lại, cuộn lại (thuyền buồm)