TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuschnappen

ngoạm lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đớp láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cài lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gài lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sập xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gập lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật đậy lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đớp lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zuschnappen

zuschnappen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Falle schnappte zu

cái bẫy sập xuống.

plötzlich schnappte der Hund zu

đột nhièn con chó táp một cái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuschnappen /(sw. V.)/

(ist) dập lại; sập xuống; gập lại; bật đậy lại;

die Falle schnappte zu : cái bẫy sập xuống.

zuschnappen /(sw. V.)/

(hat) ngoạm lấy; đớp lấy;

plötzlich schnappte der Hund zu : đột nhièn con chó táp một cái.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuschnappen /vi/

1. (h) ngoạm lấy, đớp láy (về chó); 2. (s) [được, bị] cài lại, khóa lại, gài lại.