Việt
ngoạm lấy
đóp lấy.
đớp láy
cài lại
khóa lại
gài lại.
đớp lấy
Đức
happen
zuschnappen
plötzlich schnappte der Hund zu
đột nhièn con chó táp một cái.
happen /(sw. V.; hat) (niederd. veraltend)/
ngoạm lấy; đớp lấy (zubeißen, abbeißen, zuschnappen);
zuschnappen /(sw. V.)/
(hat) ngoạm lấy; đớp lấy;
đột nhièn con chó táp một cái. : plötzlich schnappte der Hund zu
happen /vi (nach D)/
vi (nach D) ngoạm lấy, đóp lấy.
zuschnappen /vi/
1. (h) ngoạm lấy, đớp láy (về chó); 2. (s) [được, bị] cài lại, khóa lại, gài lại.