geradebiegen /(tách được) vt/
vuốt thẳng, uôn thẳng; (nghĩa bóng) thu xếp ổn thỏa.
ausglatten /vt/
vuốt thẳng, là, ủi.
abbiegen /1 vt/
1. vuốt thẳng, vén lên, gắp lại; 2.
aufbiegen /vt/
1. uốn thẳng lại, làm thẳng lại, vuốt thẳng; 2. uốn cong, gáp lại.
entfalten /vt/
1. mỏ... ra, trải... ra, vuốt thẳng, uốn thẳng; giương, trương (buồm); 2. thể hiện, biểu lộ, biểu hiện, tỏ rõ (khả năng...); luyện, rèn luyện, phát triển, phát huy, mỏ mang, khuếch trương; 3. tổ chúc, thành lập, lập;
Ausrichten /n -s/
1. [sự] san phẳng, san bằng, uốn thẳng, vuốt thẳng, sửa nắn, chấn chỉnh; 2. chỉnh lí hiệu chỉnh, sửa chữa; 3. [sự] thực hiện, thi hành; 4. [sựl định hưóng, định vị trí; 5. (in) sự sủa lắp.
ausstreichen /ỉ vt/
1. gạch đi, xóa đi, bỏ đi; 2.là, ủi, vuốt thẳng; 3. xoa, bôi, bôi mở, bôi trơn; 4. tán đương, ca ngợi, tán tụng, tâng bốc, tô điểm, tô vẽ; II vi (s) trải ra, dăng ra, trải dài, tỏa rộng, kéo dài, chạy dài ra.
ausrichten /vt/
1. san bằng, san phẳng, uốn thẳng, vuốt thẳng; (mỏ) sửa, nắn, chấn chính; 2. chỉnh lí; hiệu chính, sửa chữa, đính chính; 3. ăn mừng, làm lễ, củ hành lễ, khánh hạ; 4. thực hiện, thi hành (nhiệm vụ); chuyển (lòi chào); 5. cố đạt, đòi đạt, đạt được, giành được; 6.