Việt
ỉàm cho bằng phẳng
vuốt thẳng
trải thẳng
Đức
glatten
einen zerknitter ten Geldschein glätten
vuốt cho thẳng một tờ giấy bạc bị nhăn
jmds. Zorn glätten
xoa dịu cơn giận của ai.
glatten /(sw. V.; hat)/
ỉàm cho bằng phẳng; vuốt thẳng; trải thẳng;
vuốt cho thẳng một tờ giấy bạc bị nhăn : einen zerknitter ten Geldschein glätten xoa dịu cơn giận của ai. : jmds. Zorn glätten