TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ỉàm cho bằng phẳng

ỉàm cho bằng phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vuốt thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ỉàm cho bằng phẳng

glatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen zerknitter ten Geldschein glätten

vuốt cho thẳng một tờ giấy bạc bị nhăn

jmds. Zorn glätten

xoa dịu cơn giận của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glatten /(sw. V.; hat)/

ỉàm cho bằng phẳng; vuốt thẳng; trải thẳng;

vuốt cho thẳng một tờ giấy bạc bị nhăn : einen zerknitter ten Geldschein glätten xoa dịu cơn giận của ai. : jmds. Zorn glätten