glatt /le.gen (sw. V.; hat)/
trải thẳng;
đặt cho thẳng;
glatten /(sw. V.; hat)/
ỉàm cho bằng phẳng;
vuốt thẳng;
trải thẳng;
vuốt cho thẳng một tờ giấy bạc bị nhăn : einen zerknitter ten Geldschein glätten xoa dịu cơn giận của ai. : jmds. Zorn glätten