Ansprucherheben co
kỳ vọng, cầu mong, cố đạt;
ertrotzen /vt/
cố đạt, kiên trì tranh đoạt, phấn đáu đạt, có gắng đạt.
erwirken /vt/
đạt dược, cố đạt, phán dắu dạt, đạt đến, giành được, làm được.
erstreben /vt/
cố đạt, phấn đấu đạt, cô giành được, cố tranh đoạt, vươn tđi, xốc tđi, hưóng tói, khao khát, mong muốn.
ausrichten /vt/
1. san bằng, san phẳng, uốn thẳng, vuốt thẳng; (mỏ) sửa, nắn, chấn chính; 2. chỉnh lí; hiệu chính, sửa chữa, đính chính; 3. ăn mừng, làm lễ, củ hành lễ, khánh hạ; 4. thực hiện, thi hành (nhiệm vụ); chuyển (lòi chào); 5. cố đạt, đòi đạt, đạt được, giành được; 6.
erschwingen /vt/
được, có, cố gắng để (đấu tranh để) đạt được, cố đạt.