machbar /a/
có thể] làm được, thực hiện được.
hinkriegen /vt/
làm được, hoàn thành, hoàn tất.
gerecht /a đúng, đúng đắn, xác thực, chính xác; eine ~ e Sáche công việc đúng đắn; um ~ zu sein công nhận; j-m ~ werden đôi xủ vói ai một cách công bằng; đền bù xúng đáng cho ai; đáp ứng những đòi hỏi chính đáng của ai; einer Sache (D) ~ werde/
a đúng, đúng đắn, xác thực, chính xác; eine gerecht e Sáche công việc đúng đắn; um gerecht zu sein công nhận; j-m gerecht werden đôi xủ vói ai một cách công bằng; đền bù xúng đáng cho ai; đáp ứng những đòi hỏi chính đáng của ai; einer Sache (D) gerecht werden 1. làm nổi, làm được; 2. đền bù xứng đang cho ai; allen Anforderungen gerecht werden đáp úng mọi đòi hỏi của ai; in allen Sätteln gerecht sein là người khéo tay.
huibekommen /vt/
1. làm được, hoàn thành; 2. thu xếp ổn thỏa, chữa khỏi bệnh.
zurechtkommen /vi (/
1. (mit D) làm nổi, làm được, thực hiện, làm; 2. đến đúng lúc;
taugen /vi (zu D)/
vi (zu D) dùng được, làm được, thích dụng, hợp, vùa, có ích; das taugt nicht cái đó không có ích gì.
zuwege:
etw. zuwege: bringen thực hiện, thi hành, chấp hành, làm nổi, làm được; gut zuwege: sein khỏe.
gelingen /vi (s),/
vi (s), vimp thành công, thành đạt, đạt được, làm được, làm nổi, thực hiện được; die Sache will nicht gelingen việc không chạy.
glücken /vi (s, h) u/
vi (s, h) u uimp thành công, thành đạt, thành, đạt được, làm được, làm nổi, thực hiện được; được may mắn, có vinh hạnh, gặp may; es ist mir geglückt tôi đã đạt được kết quả töt.
fertigbringen /(tách được) vt/
tiến hành đến củng, hoàn thành, làm cho xong, làm nổi, làm được, thực hiện, làm.
erarbeiten /vt/
1. làm ra, làm ăn, kiểm ra, kiém được, làm được; 2. vạch ra, thảo ra, dự thảo (ké hoạch...).
schaffen II /I vi làm, lao động; II vt/
1. làm gi, làm được, thực hiện; der Kranke könnte die paar Schritte nicht - bệnh nhân không thể đi nổi vài bưdc; ich hábe damit nichts zu schaffen II điều này liên quan đến tôi; was hast du mit ihm zu schaffen II? anh cd quan hệ gì với nó?; 2. chỏ đi, ngang đi, chuyển đi; 3. tì được, kiếm được, xoay, nhận được, thu được; 4. bỏ... đi, phé bỏ, đuổi... dí; den Irrtum aus der Welt schaffen II làm rõ điều hiểu lầm; sich (D) j-n vorn Hálse schaffen II thoát khỏi ai, thoát nợ ai; etw. beiseite schaffen II chiếm hữu, chiếm đoạt, chiếm giữ, tiếm đoạt, cướp đoạt; 5. thiết lập, lập được, lập lại, lập; Órdnung schaffen II lập lại trật tự, chấn chỉnh trật tự; j-m Freude schaffen II làm ai mùng [vui mừng, sung sưóng, hân hoan, nức lòng].