gerecht /a đúng, đúng đắn, xác thực, chính xác; eine ~ e Sáche công việc đúng đắn; um ~ zu sein công nhận; j-m ~ werden đôi xủ vói ai một cách công bằng; đền bù xúng đáng cho ai; đáp ứng những đòi hỏi chính đáng của ai; einer Sache (D) ~ werde/
a đúng, đúng đắn, xác thực, chính xác; eine gerecht e Sáche công việc đúng đắn; um gerecht zu sein công nhận; j-m gerecht werden đôi xủ vói ai một cách công bằng; đền bù xúng đáng cho ai; đáp ứng những đòi hỏi chính đáng của ai; einer Sache (D) gerecht werden 1. làm nổi, làm được; 2. đền bù xứng đang cho ai; allen Anforderungen gerecht werden đáp úng mọi đòi hỏi của ai; in allen Sätteln gerecht sein là người khéo tay.